A – Tổng quan
1. Khái niệm DNS:
DNS (Hệ thống Tên Miền) là một hệ thống phân giải tên miền thành địa chỉ IP (và ngược lại) để các
thiết bị trên mạng có thể giao tiếp với nhau. Bạn có thể xem DNS như “danh bạ điện thoại” của
Internet, giúp chuyển đổi các tên miền dễ nhớ (như www.google.com) thành địa chỉ IP thực tế (như
142.250.74.78) mà máy tính sử dụng để giao tiếp.
2. DNS Internal:
- Là hệ thống DNS được sử dụng trong nội bộ của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
- DNS này chứa các bản ghi (records) phục vụ các dịch vụ và hệ thống nội bộ như các máy chủ ứng
dụng, máy chủ cơ sở dữ liệu, máy in mạng, và các tài nguyên khác chỉ dành cho mạng nội bộ. - DNS Internal thường không được công khai trên Internet.
3. DNS External:
- Là hệ thống DNS cung cấp thông tin về các dịch vụ và tài nguyên của tổ chức mà khách hàng hoặc
người dùng bên ngoài cần truy cập, chẳng hạn như website, email server, hay các dịch vụ API công
khai. - DNS External được công khai trên Internet và có thể được quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ DNS
hoặc chính doanh nghiệp.
B – Tại sao doanh nghiệp nên có cả DNS Internal và External?
1. Phân tách chức năng:
DNS Internal và DNS External có nhiệm vụ khác nhau. Việc tách biệt giúp giảm thiểu rủi ro khi một
DNS bị tấn công hoặc gặp sự cố.
2. Tăng cường bảo mật:
- DNS Internal được cách ly khỏi Internet, giúp bảo vệ các tài nguyên nội bộ khỏi các cuộc tấn công từ
bên ngoài. - DNS External chỉ công khai thông tin cần thiết, giảm khả năng lộ dữ liệu nhạy cảm.
3. Hiệu suất:
- DNS Internal tối ưu hóa truy vấn nội bộ, giảm độ trễ và tăng tốc độ truy cập tài nguyên nội bộ.
- DNS External tối ưu hóa truy cập từ bên ngoài, giúp khách hàng hoặc đối tác có trải nghiệm tốt hơn.
4. Dễ dàng quản lý:
Quản lý riêng biệt giúp việc cấu hình và bảo trì DNS trở nên dễ dàng hơn và phù hợp với từng nhu cầu
cụ thể.
C – Rủi ro khi chỉ dùng một loại DNS
1. Chỉ dùng DNS Internal:
- Dịch vụ và tài nguyên cần công khai (website, email, API) sẽ không thể truy cập từ bên ngoài.
- Doanh nghiệp sẽ phải mở rộng DNS Internal để hỗ trợ các truy vấn từ bên ngoài, dẫn đến tăng nguy
cơ bị tấn công.
2. Chỉ dùng DNS External:
- Các tài nguyên nội bộ có thể bị lộ khi thông tin DNS bị rò rỉ hoặc bị khai thác.
- Hiệu suất truy cập nội bộ sẽ kém hơn do các truy vấn DNS phải ra ngoài Internet rồi quay lại mạng
nội bộ.
D – Rủi ro khi dùng cả DNS Internal và External
1. Sai sót trong cấu hình:
Nếu không cấu hình cẩn thận, thông tin nhạy cảm từ DNS Internal có thể bị lộ ra DNS External (ví dụ:
vô tình công khai một subdomain nội bộ).
2. Tấn công DNS:
- DNS External dễ trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công DDoS hoặc DNS Spoofing.
- Nếu DNS Internal không được bảo mật đúng cách, kẻ tấn công có thể xâm nhập hệ thống mạng nội
bộ.
3. Phức tạp trong quản lý:
Cần đội ngũ kỹ thuật có năng lực để duy trì và đảm bảo cả hai loại DNS hoạt động hiệu quả và an
toàn.
E – Tổng kết
Doanh nghiệp nên sử dụng cả DNS Internal và External để tối ưu hóa bảo mật, hiệu suất và tính linh hoạt.
Tuy nhiên, cần thiết lập và quản lý chúng cẩn thận để tránh các rủi ro không đáng có. Các biện pháp như phân
vùng mạng (network segmentation), sử dụng DNS Firewall, DNSSEC và theo dõi các truy cập DNS đều rất quan
trọng để tăng cường bảo mật.