Lệnh journalctl là một công cụ dòng lệnh được sử dụng để truy vấn nhật ký systemd. Nhật ký systemd là một cơ sở dữ liệu lưu trữ tất cả các thông tin về hệ thống, bao gồm cả các thông báo lỗi. Do đó, lệnh journalctl là một công cụ hữu ích để giúp bạn tìm kiếm và khắc phục các lỗi hệ thống.
Cấu trúc lệnh journalctl
Cấu trúc lệnh journalctl cơ bản như sau:
journalctl [options]
Các tùy chọn phổ biến của lệnh journalctl bao gồm:
- -n: Hiển thị số dòng gần đây nhất.
- -b: Hiển thị nhật ký từ thời điểm hiện tại trở về sau.
- -b -1: Hiển thị nhật ký từ 1 phút trước trở về sau.
- -b yesterday: Hiển thị nhật ký từ ngày hôm qua trở về sau.
- -f: Hiển thị nhật ký theo thời gian thực.
- -u service: Hiển thị nhật ký của dịch vụ cụ thể.
- -k keyword: Hiển thị nhật ký chứa từ khóa cụ thể.
- -l level: Hiển thị nhật ký có mức ưu tiên cụ thể.
Ví dụ
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng lệnh journalctl:
- Hiển thị tất cả nhật ký:
journalctl
- Hiển thị 10 dòng nhật ký gần đây nhất:
journalctl -n 10
- Hiển thị nhật ký từ 1 phút trước trở về sau:
journalctl -b -1
- Hiển thị nhật ký từ ngày hôm qua trở về sau:
journalctl -b yesterday
- Hiển thị nhật ký theo thời gian thực:
journalctl -f
- Hiển thị nhật ký của dịch vụ nginx:
journalctl -u nginx
- Hiển thị nhật ký chứa từ khóa “error”:
journalctl -k error
- Hiển thị nhật ký có mức ưu tiên “warning”:
journalctl -l warning
Tìm kiếm lỗi bằng lệnh journalctl
Để tìm kiếm lỗi bằng lệnh journalctl, bạn có thể sử dụng các tùy chọn -k và -l. Ví dụ: để tìm kiếm tất cả các lỗi hệ thống, bạn có thể sử dụng lệnh sau:
journalctl -k error -l err
Lệnh này sẽ hiển thị tất cả các nhật ký có mức ưu tiên “error” hoặc “err”.
Bạn cũng có thể sử dụng các biểu thức chính quy để tìm kiếm các lỗi cụ thể. Ví dụ, để tìm kiếm tất cả các lỗi liên quan đến dịch vụ nginx, bạn có thể sử dụng lệnh sau:
journalctl -k "nginx" -l err
Lệnh này sẽ hiển thị tất cả các nhật ký có mức ưu tiên “error” hoặc “err” và chứa từ khóa “nginx”.