Chúng ta sử dụng Wi-Fi mỗi ngày, nhưng khi gặp sự cố mạng chậm, chập chờn và nhìn vào trang cài đặt router, bạn có bị “choáng” bởi các thuật ngữ như SSID, DNS, DHCP, Channel không?

Hiểu rõ những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn “nghe có vẻ chuyên nghiệp hơn” mà còn là chìa khóa để tự mình chẩn đoán và khắc phục nhiều vấn đề về mạng. Trong bài viết này, Dịch vụ Minh Đăng sẽ giải thích một cách dễ hiểu nhất các thuật ngữ Wi-Fi quan trọng trong bức ảnh trên.

Các thuật ngữ quan trọng khi sử dụng Wi-Fi.

Giải Thích 10+ Thuật Ngữ Wi-Fi Thông Dụng

1. SSID (Service Set Identifier) – Tên Mạng Wi-Fi

  • Giải thích: Đây chính là cái tên Wi-Fi mà bạn thấy khi dò tìm mạng trên điện thoại hoặc laptop (ví dụ: “MinhDang_IT_Service”, “Cafe_Free_Wifi”).
  • Ví dụ: Giống như tên ngôi nhà của bạn để mọi người biết đường tìm đến.

2. Router – Bộ Định Tuyến

  • Giải thích: Là thiết bị vật lý phát ra sóng Wi-Fi. Nó hoạt động như một trung tâm điều phối, nhận tín hiệu Internet từ nhà cung cấp (VNPT, FPT, Viettel) và chia sẻ nó cho các thiết bị khác như điện thoại, TV, máy tính.

3. IP Address – Địa Chỉ IP

  • Giải thích: Mỗi thiết bị kết nối vào mạng Wi-Fi của bạn sẽ được cấp một địa chỉ định danh duy nhất, gọi là địa chỉ IP (ví dụ: 192.168.1.10).
  • Ví dụ: Giống như số nhà riêng của từng thiết bị trong “khu phố mạng” nhà bạn.

4. DNS (Domain Name System) – Hệ Thống Phân Giải Tên Miền

  • Giải thích: Khi bạn gõ google.com vào trình duyệt, DNS sẽ “dịch” tên miền này thành một địa chỉ IP của máy chủ Google để máy tính có thể hiểu và kết nối.
  • Ví dụ: DNS hoạt động như danh bạ điện thoại của Internet.

5. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) – Giao Thức Cấp Phát IP Động

  • Giải thích: Đây là một tính năng của router, có nhiệm vụ cấp phát địa chỉ IP một cách tự động cho bất kỳ thiết bị mới nào kết nối vào mạng. Nhờ có DHCP, bạn không cần phải tự mình thiết lập địa chỉ IP thủ công.

6. WPA/WPA2/WPA3 – Chuẩn Bảo Mật Wi-Fi

  • Giải thích: Đây là các tiêu chuẩn mã hóa giúp bảo vệ mạng Wi-Fi của bạn khỏi bị truy cập trái phép. WPA3 là chuẩn mới và an toàn nhất hiện nay, tiếp theo là WPA2.
  • Ví dụ: Chúng giống như các loại ổ khóa cửa. WPA2/WPA3 là khóa an toàn, còn các chuẩn cũ như WEP thì rất dễ bị bẻ khóa.

7. Bandwidth – Băng Thông

  • Giải thích: Là tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa của gói cước Internet nhà bạn, thường được đo bằng Megabit trên giây (Mbps).
  • Ví dụ: Băng thông giống như độ rộng của một con đường. Đường càng rộng (băng thông càng lớn), lượng xe cộ (dữ liệu) có thể di chuyển cùng lúc càng nhiều và nhanh.

8. Latency – Độ Trễ (Ping)

  • Giải thích: Là thời gian cần thiết để một gói dữ liệu di chuyển từ máy tính của bạn đến máy chủ và quay trở lại, được đo bằng mili giây (ms).
  • Ứng dụng: Ping càng thấp càng tốt, đặc biệt quan trọng khi chơi game online, gọi video call để không bị “lag”, giật hình.

9. Signal Strength – Cường Độ Tín Hiệu

  • Giải thích: Là độ mạnh của sóng Wi-Fi mà thiết bị của bạn nhận được từ router. Càng ở xa router hoặc có nhiều vật cản (tường, cửa), tín hiệu sẽ càng yếu. Nó thường được biểu thị bằng các vạch sóng trên điện thoại của bạn.

10. Channel – Kênh Wi-Fi

  • Giải thích: Sóng Wi-Fi được phát trên nhiều “kênh” khác nhau. Nếu nhà bạn và các nhà hàng xóm đều sử dụng cùng một kênh, nó có thể gây ra hiện tượng nhiễu sóng, làm mạng chậm đi.
  • Ví dụ: Giống như các làn đường trên cao tốc. Nếu tất cả các xe đều chen chúc vào một làn, tắc nghẽn sẽ xảy ra.

Lời Kết

Hiểu rõ các thuật ngữ trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc quản lý mạng gia đình và dễ dàng trao đổi với các kỹ thuật viên khi cần hỗ trợ.


Wi-Fi Nhà Bạn Đang Chậm? Cần Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Sâu?

Nếu bạn đã thử mọi cách nhưng mạng Wi-Fi vẫn yếu, chập chờn, hay bạn cần một giải pháp mạng toàn diện cho gia đình, văn phòng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

DỊCH VỤ SỬA CHỮA & BẢO DƯỠNG MÁY TÍNH MINH ĐĂNG

  • Tư vấn, lắp đặt Router Wi-Fi phù hợp.
  • Mở rộng vùng phủ sóng (Mesh Wi-Fi, Repeater).
  • Khắc phục sự cố mạng chậm, mất kết nối.
  • Bảo mật hệ thống mạng.

📍 Địa chỉ: Hỗ trợ tận nơi tại Càng Long, Vĩnh Long và các khu vực lân cận.

📞 Hotline | Zalo: 089.99.77.870

🌐 Website: https://dichvu.leminhdang.com/